Có 1 kết quả:

外患 wài huàn ㄨㄞˋ ㄏㄨㄢˋ

1/1

wài huàn ㄨㄞˋ ㄏㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

foreign aggression